Print this page

93. Danh từ trừu tượng – Abstraction noun – Song ngữ

24 December 2021

 

Short Funny Stories

Chuyện Vui Ngắn

English: Collected Anonymous Pāramī Lectures

Việt Ngữ: Thiện Tri Thức Ba La Mật

Compile: Lotus group

93. Danh từ trừu tượng – Abstraction noun – Song ngữ

 

93. Danh từ 1

Danh từ trừu tượng – Abstraction noun

 

93. Danh từ 2

 

"An abstract noun," the teacher said, "is something you can think of, but you can't touch it. Can anyone give me an example of one?"

“Một danh từ trừu tượng,” giáo viên nói “là một cái gì đó các em có hể nghĩ tới nhưng các em không thể chạm tới được. Ai có thể cho cô một ví dụ?”

 

"Sure," a boy replied. "How about my dad's new car."

“Thưa cô,” một nam sinh lên tiếng. “Chiếc xe hơi mới của ba em được không ạ.”

 

93. Danh từ 3

 

Sources:

Tài liệu tham khảo:

  1. https://drive.google.com/file/d/0B46ZvKoONc3-eGxxNW9lbnBmaXc/view?pli=1
  2. http://www.english-grammar-lessons.co.uk/glossary/abstract_nouns.htm
  3. https://www.classace.io/learn/grammar/3rdgrade/adbstract-nouns

 

Read 548 times